Ẩm thực Hàn Quốc được thế giới đánh giá là những đặc sản mang hương vị rất độc đáo, táo bạo và ấn tượng. Khi đến với quốc gia này, du khách không chỉ được thưởng ngoạn nhiều cảnh đẹp hấp dẫn mà còn bị thu hút bởi nền ẩm thực rất đa dạng. Hôm nay hãy cùng Thực phẩm tươi sống khám phá ẩm thực Hàn Quốc nhé!
1. Đôi nét về ẩm thực Hàn Quốc
Ẩm thực Hàn Quốc, hay còn được gọi là “hansik” (한식), là một trong những nền ẩm thực truyền thống phong phú và đa dạng của Châu Á. Nó được đánh giá cao về sự tinh tế trong cách chế biến, sự cân bằng giữa các thành phần dinh dưỡng và mùi vị tinh tế. Ẩm thực Hàn Quốc phản ánh cả bản sắc văn hóa, phong tục, và phong cách sống của người Hàn Quốc.
Dưới đây là một số điểm nổi bật về ẩm thực Hàn Quốc:
- Kimchi: Đây là món ăn nổi tiếng và biểu tượng của ẩm thực Hàn Quốc. Kimchi là rau củ ướp chua với tỏi, ớt, gừng và các gia vị khác. Nó có nhiều loại, như kimchi cải thảo, kimchi cà rốt, kimchi củ cải trắng và nhiều loại khác.
- Bap (Cơm): Cơm là món ăn chính trong ẩm thực Hàn Quốc. Người Hàn Quốc thường ăn cơm với nhiều món ăn khác nhau như kimchi, thịt nướng, canh, và các món rau sống.
- Bulgogi: Là món thịt bò (hoặc thịt gà) nướng mềm, được ướp gia vị trước khi nướng. Thường thì người ta ăn bulgogi bằng cách cuộn thịt vào lá cuốn cùng với các loại rau sống và kimchi.
- Bibimbap: Một món cơm trộn gồm cơm, thịt nướng hoặc cá sốt, rau sống và trứng, thường được phục vụ trong một cái đáy nắp sành.
- Jjigae: Là các loại súp đặc trưng của ẩm thực Hàn Quốc. Một số súp nổi tiếng bao gồm kimchi jjigae (súp kimchi), doenjang jjigae (súp tương đen), và sundubu jjigae (súp đậu hũ).
- Gimbap: Tương tự như sushi của Nhật Bản, gimbap là một loại cơm cuộn với các loại nguyên liệu như thịt, trứng, rau và cá.
- Hàn Quốc màu: Điểm nhấn của bữa ăn Hàn Quốc là việc phục vụ nhiều món nhỏ cùng lúc, hình thành một hình tròn trên bàn ăn.
- Makgeolli: Đây là loại rượu truyền thống của Hàn Quốc, được làm từ gạo và có vị ngọt, sữa chua.
Hành trình ẩm thực: Trên các con phố Hàn Quốc, bạn thường thấy nhiều quán ăn nhỏ, gọi là “pojangmacha,” mở đến khuya. Đây là nơi người ta thưởng thức đồ ăn nhẹ, đồ uống và tận hưởng không khí vui vẻ.
Bữa ăn gia đình: Bữa ăn trong gia đình Hàn Quốc thường có tính chất gắn kết, mọi người cùng nhau ngồi quanh bàn và chia sẻ những món ăn truyền thống.
Ẩm thực Hàn Quốc không chỉ đơn thuần là món ăn mà còn là một phần không thể thiếu trong văn hóa và lối sống của người dân nơi đây.
Tham khảo thêm: HƯỚNG DẪN LÀM MIẾN TRỘN HÀN QUỐC NGON HẤP DẪN
2. Các món ăn nổi bật trong ẩm thực Hàn Quốc
2.1 Bibimbap
Bibimbap là một món ăn phổ biến và truyền thống của ẩm thực Hàn Quốc. Tên gọi “bibimbap” có nghĩa là “cơm trộn” trong tiếng Hàn, và đúng như vậy, món ăn này bao gồm một phần cơm trắng được trộn đều với nhiều nguyên liệu đa dạng và hấp dẫn.
Các thành phần chính của bibimbap bao gồm:
Cơm: Thường là cơm trắng nấu chín mềm.
Thịt nướng hoặc cá sốt: Bibimbap có thể được chế biến với thịt bò, thịt heo, thịt gà, hoặc cá sốt tùy theo sở thích và vùng miền.
Rau sống: Các loại rau sống như rau muống, cải xanh, rau bina, rau dền, cà rốt, dưa chuột, rau húng quế, và cải ngọt được thái nhỏ hoặc cắt sợi mỏng để tạo điểm nhấn màu sắc và dinh dưỡng.
Trứng: Thường là trứng gà sốt mềm hoặc trứng ốp-la được đặt lên trên cơm.
Đậu Hũ: Có thể là đậu hũ non hoặc đậu hũ lớn, thường được chế biến cùng thịt nướng và các loại rau sống.
Kimchi: Món ăn không thể thiếu trong ẩm thực Hàn Quốc, kimchi cung cấp hương vị chua cay đặc trưng và đồng thời cân bằng hương vị của bibimbap.
Đỗ xanh: Thường được ướp gia vị để tạo hương vị đậm đà.
Gừng: Gừng cắt mỏng để tăng hương vị và cân bằng cảm giác ngon miệng.
Sau khi chuẩn bị các nguyên liệu, bibimbap được trình bày trên một cái đáy nắp sành, tạo nên một món ăn truyền thống và hấp dẫn. Người thưởng thức sẽ trộn đều các thành phần trên bát với một số loại gia vị như tương đen (doenjang) hoặc tương đỏ (gochujang) để tạo ra hương vị đặc biệt và phong cách riêng.
Bibimbap không chỉ là món ăn ngon, bổ dưỡng mà còn là một biểu tượng văn hóa và niềm tự hào của người Hàn Quốc.
2.2 Kimbap
Kimbap là một món ăn phổ biến và đặc trưng của ẩm thực Hàn Quốc. Đây là một loại cơm cuộn, tương tự như sushi của Nhật Bản, nhưng có những đặc trưng riêng và hương vị độc đáo của Hàn Quốc.
Nguyên liệu chính:
Cơm: Cơm trắng được nấu chín và trộn với giấm, tạo nên hương vị dịu nhẹ, hấp dẫn.
Rong biển (gim): Lá rong biển khô được sử dụng để cuốn kimbap, mang lại hương vị và độ giòn cho món ăn.
Rau sống: Các loại rau sống như cà chua, dưa chuột, cà rốt, rau diếp, rau thơm, cải ngọt, và hành lá, tạo nên sự tươi ngon và đa dạng về hương vị.
Thịt hoặc cá sốt: Thường là thịt gà, thịt heo, thịt bò, hoặc cá sốt, được chế biến và gia vị trước khi đặt vào kimbap.
Trứng: Trứng gà thường được chiên mỏng và đặt vào kimbap.
Đậu Hũ: Có thể là đậu hũ non hoặc đậu hũ lớn, thường được ướp gia vị để tăng hương vị.
Cách làm:
Trước tiên, một tờ rong biển khô (gim) được đặt lên mặt phẳng.
Cơm được phủ lên trên tờ rong biển, tạo thành một lớp mỏng.
Các nguyên liệu khác như rau sống, thịt hoặc cá sốt, trứng, và đậu hũ được xếp lớp đều trên cơm.
Cuối cùng, tờ rong biển được cuộn chặt lại thành một cuộn dài, tạo nên hình dạng tròn hoặc oval của kimbap.
Cuộn kimbap xong được cắt thành từng miếng nhỏ và sắp xếp trên đĩa trước khi phục vụ.
Thưởng thức:
Kimbap thường được thưởng thức như một món ăn nhẹ, tiện lợi để mang đi dã ngoại, dùng làm bữa ăn nhẹ hoặc trong các bữa picnic. Nó thường được ăn kèm với các loại gia vị như tương đen (doenjang) hoặc tương đỏ (gochujang) để tăng thêm hương vị.
Kimbap là một món ăn ngon miệng, đa dạng và bổ dưỡng, phản ánh sự cân bằng và tinh tế trong ẩm thực Hàn Quốc. Nó đã trở thành một món ăn phổ biến và được yêu thích trên toàn thế giới, thu hút nhiều người vì tính đơn giản và ngon miệng của nó.
2.3 Kim Chi
Kimchi là một món ăn truyền thống và biểu tượng của ẩm thực Hàn Quốc. Được coi là một trong những món ăn phổ biến và đặc trưng nhất của đất nước này, kimchi đã trở thành một phần không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày của người dân Hàn Quốc và có sự ảnh hưởng lớn trong văn hóa và lối sống của họ.
Nguyên liệu và cách làm:
Kimchi được làm chủ yếu từ cải thảo (napa cabbage), nhưng cũng có thể làm từ nhiều loại rau củ khác nhau như cải củ (radish), cải thìa (baby cabbage) và cà rốt. Quá trình làm kimchi bắt đầu bằng việc ướp rau củ trong nước muối khoảng một đến hai ngày để làm mềm và loại bỏ nước. Sau đó, rau củ được trộn đều với tỏi băm nhuyễn, ớt băm, gừng, tương đen (doenjang) hoặc tương đỏ (gochujang), gia vị và đường. Quá trình ướp kimchi kéo dài vài ngày đến vài tuần, tùy thuộc vào loại rau và điều kiện thời tiết.
Hương vị và loại kimchi:
Kimchi có hương vị đậm đà, chua cay, hấp dẫn và cân bằng giữa các thành phần. Có nhiều loại kimchi phổ biến và yêu thích tại Hàn Quốc, như:
Baechu Kimchi (배추김치): Là loại kimchi phổ biến nhất, được làm từ cải thảo (napa cabbage).
Kkakdugi (깍두기): Là kimchi được làm từ cải củ (radish) cắt thành từng miếng nhỏ hình vuông.
Oi Sobagi (오이 소박이): Là loại kimchi được làm từ dưa chuột và nhân thịt hoặc hành tây, tạo nên hương vị tươi mát và giòn.
Dongchimi (동치미): Là loại kimchi được làm từ rau củ và dưa chuột ngâm lạnh trong nước muối, tạo nên hương vị thanh mát.
Thưởng thức:
Kimchi thường được ăn kèm với cơm, như một món ăn phụ hoặc món nhấm. Nó cũng là thành phần quan trọng trong nhiều món ăn khác như kimchi jjigae (súp kimchi), kimchi bokkeumbap (cơm xào kimchi), kimchi jeon (bánh xèo kimchi), và nhiều món khác. Kimchi cũng có thể được ăn một mình, làm món nhấm hoặc gia vị.
Ngoài vị ngon và đa dạng, kimchi còn được đánh giá cao về lợi ích cho sức khỏe do chứa nhiều vitamin, chất xơ và các vi khuẩn có lợi cho tiêu hóa.
Kimchi không chỉ là món ăn mà còn là một biểu tượng văn hóa của Hàn Quốc, thể hiện sự sáng tạo và đa dạng trong ẩm thực của đất nước này.
2.4 Canh bò Seolleongtang
Canh bò Seolleongtang (설렁탕) là một món súp truyền thống và phổ biến của ẩm thực Hàn Quốc. Món canh này có nguồn gốc từ triều đại Joseon và đã tồn tại hơn 1000 năm trở lại đây. Seolleongtang là một món ăn đơn giản, nhưng đậm đà vị ngon và giàu dinh dưỡng.
Nguyên liệu và cách nấu:
Canh bò Seolleongtang được chế biến từ thịt bò và xương bò, kết hợp với hành tây, tỏi, gừng và nước muối. Nguyên liệu được nấu trong nồi lửa nhỏ trong một khoảng thời gian dài, thường từ 8-10 giờ, để tạo ra nước dùng sữa trắng đặc trưng của canh.
Sau khi nấu chín, thịt bò và xương bò trở nên mềm mại và béo ngậy, cùng với hương vị đậm đà từ hành, tỏi và gừng. Canh bò Seolleongtang thường được ăn kèm với cơm trắng, rau sống và các loại gia vị như muối, tiêu và tương đen (doenjang).
Thưởng thức:
Canh bò Seolleongtang thường được ăn vào mùa đông hoặc khi thời tiết lạnh. Đây là một món ăn truyền thống và được xem như một món ăn bồi dưỡng sức khỏe. Nước dùng thơm ngon của canh cùng với thịt bò mềm mại tạo nên một món ăn ngon miệng và bổ dưỡng.
Người thưởng thức thường thêm gia vị như muối và tiêu vào canh để tăng thêm hương vị. Ngoài ra, có thể ăn kèm với cơm trắng và các loại rau sống như cải xanh, cà rốt, hành lá để tăng tính thơm ngon và dinh dưỡng.
Canh bò Seolleongtang không chỉ là một món ăn ngon mà còn là một phần không thể thiếu trong ẩm thực truyền thống của Hàn Quốc.
2.5 Mì lạnh Naengmyeon
Mì lạnh Naengmyeon (냉면) là một món ăn truyền thống và rất phổ biến trong ẩm thực Hàn Quốc, đặc biệt vào mùa hè nóng nực. Tên gọi “Naengmyeon” có nghĩa là “mì lạnh” trong tiếng Hàn.
Loại mì và nguyên liệu:
Mì lạnh Naengmyeon được làm từ bột mỳ, tạo nên sợi mì mỏng và mềm mại. Nó có thể có hai loại chính:
Mul Naengmyeon (물냉면): Mì lạnh được ngâm trong một bát nước lạnh, được làm từ nước lèo chua nhẹ với hương vị thanh mát.
Bibim Naengmyeon (비빔냉면): Mì lạnh được trộn với một số gia vị như tương đen (doenjang), tương đỏ (gochujang), và dầu mè, tạo nên hương vị đậm đà và cay.
Nguyên liệu đi kèm:
Mì lạnh Naengmyeon thường được ăn kèm với các nguyên liệu đi kèm như:
Thịt bò: Thịt bò mềm và mỏng được chế biến và đặt lên trên mì.
Hành tây: Hành tây cắt mỏng tạo điểm nhấn màu sắc và vị ngon cho món ăn.
Dưa chuột: Dưa chuột tươi giòn thêm phần sảng khoái cho Naengmyeon.
Trứng: Trứng luộc hoặc trứng chiên mỏng cũng có thể được thêm vào mì lạnh.
Rau sống: Thêm các loại rau sống như cải xanh, cà rốt, rau thơm để tăng thêm độ tươi ngon và dinh dưỡng.
Thưởng thức:
Mì lạnh Naengmyeon thường được thưởng thức trong các bát rộng chứa nước lạnh hoặc nước lèo đặc biệt. Món ăn này mang đến cảm giác sảng khoái và thanh mát trong những ngày nắng nóng. Người thưởng thức thường thêm hành tây, dưa chuột, và gia vị tùy ý vào mì để tăng thêm hương vị.
Mì lạnh Naengmyeon là món ăn phổ biến và có ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong ẩm thực Hàn Quốc, thể hiện sự sáng tạo và đa dạng trong việc tạo ra những món ăn ngon miệng và bổ dưỡng.
2.6 Thịt bò nướng – Bulgogi
Bulgogi (불고기) là một món ăn truyền thống và nổi tiếng trong ẩm thực Hàn Quốc. Tên gọi “Bulgogi” trong tiếng Hàn có nghĩa là “thịt nướng trên lửa than”. Món thịt bò nướng này đã trở thành một biểu tượng văn hóa và là một trong những món ăn Hàn Quốc được yêu thích trên toàn thế giới.
Nguyên liệu và cách nấu:
Thịt bò lựa chọn cho Bulgogi thường là thịt bò mềm như thăn lát, thăn ngoại hoặc thăn trong. Thịt bò được cắt thành lát mỏng, sau đó được ướp với một hỗn hợp gia vị gồm tương đen (doenjang), tỏi, hành, đường, dầu mè và một số gia vị khác. Quá trình ướp thịt kéo dài ít nhất từ một giờ đến một đêm để thịt hấp thụ hương vị thật tốt.
Sau đó, thịt bò được nướng lên trên lửa than hoặc trong chảo nóng, tạo ra hương thơm nồng nàn và hấp dẫn.
Thưởng thức:
Bulgogi thường được ăn kèm với cơm trắng và rau sống như cà rốt, cải xanh, rau diếp, cà chua, và dưa chuột. Người thưởng thức thường bọc một miếng thịt bò nướng trong lá rau sống, thêm một ít đậu hũ, và cuốn lại trước khi ăn, tạo nên một món ăn trọn vị.
Ngoài ra, Bulgogi cũng có thể được sử dụng để chế biến nhiều món ăn khác như bulgogi bap (cơm cuộn thịt bò nướng), bulgogi jeon (bánh xèo thịt bò nướng), hay súp bulgogi. Hương vị đặc trưng của Bulgogi là thịt bò thơm ngon, mềm mại, ngọt nhẹ và hấp dẫn, được bổ sung thêm bởi hương thơm của các gia vị tự nhiên.
Bulgogi không chỉ là món ăn ngon mà còn là một biểu tượng của ẩm thực Hàn Quốc, thể hiện sự sáng tạo và đa dạng trong việc tạo ra những món ăn ngon miệng và đặc trưng cho văn hóa ẩm thực của đất nước này.